Phân hóa là quá trình sửa đổi hoặc điều chỉnh phương pháp dạy học, tài liệu học tập, nội dung môn học, dự án lớp học và phương pháp đánh giá để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nhóm người học đa dạng.
Trong một lớp học phân hóa, giáo viên nhận ra rằng tất cả học sinh đều khác biệt và đòi hỏi các phương pháp giảng dạy khác nhau. Việc dạy được điều chỉnh tùy theo các lĩnh vực chủ đề để học sinh có thể nắm bắt phương pháp giảng dạy phù hợp nhất với họ. Nhóm đối tượng này bao gồm những học sinh có khuyết tật học tập dễ bị học đuối trong một lớp học truyền thống.
Phương pháp giảng dạy truyền thống
Phương pháp giảng dạy truyền thống dựa trên một mô hình trong đó giáo viên dạy, thường là thông qua bài giảng, sau đó làm mẫu kỹ năng trên bảng hoặc máy chiếu. Giảng xong, giáo viên sẽ cho học sinh thực hành, thường là làm bài trong sách giáo khoa hoặc tài liệu chuẩn.
Sau đó, giáo viên sẽ tiến hành chấm bài tập của học sinh và đánh giá kiến thức của họ bằng một bài kiểm tra giấy. Sau đó, giáo viên sẽ cung cấp thông tin phản hồi, thường là dưới dạng điểm số.
Trong khi nhiều thế hệ người Mỹ đã được dạy theo cách này, các nhà giáo dục hiện đại nhận ra rằng phong cách truyền thống không đáp ứng được nhu cầu của nhóm người học đa dạng, bao gồm cả những người bị khuyết tật học tập như chứng khó đọc, chứng loạn trí và rối loạn xử lý thính giác (APD).
Ưu và nhược điểm của việc dạy học truyền thống
Phương pháp giảng dạy truyền thống không phải là hoàn toàn vô giá trị.
Ưu điểm của nó bao gồm:
• Dạy học thống nhất và đại trà.
• Các môn học và kỹ năng được dạy theo một trật tự cụ thể, chặt chẽ.
• Đánh giá của giáo viên đơn giản hơn.
• Đánh giá trường học của hội đồng trường học và các sở giáo dục được thực hiện dễ dàng hơn.
Nhược điểm của nó bao gồm:
• Chương trình giảng dạy không linh hoạt vì giáo viên nắm quyền chủ động.
• Tính thống nhất có nghĩa là các hệ thống chậm thay đổi và ít có khả năng bắt kịp nhu cầu của học sinh.
• Việc dạy tập trung vào ghi nhớ thay vì hình thành kỹ năng tư duy ở cấp độ cao hơn, gây trở ngại cho những học sinh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ.
• Nhu cầu của học sinh có trình độ và khuyết tật đa dạng hiếm khi được đáp ứng đầy đủ.
• Dựa trên một giả định sai lầm rằng trường học là một sân chơi bình đẳng cho trẻ em và nhiều đứa trẻ trong số đó “mặc định” thất bại.
Phương pháp giảng dạy phân hóa
Từ góc nhìn của cá nhân học sinh, khó có thể phủ nhận lợi thế của dạy học phân hóa so với dạy học truyền thống.
Mục đích của phân hóa là sử dụng nhiều phong cách giảng dạy để đảm bảo học sinh có thể tiếp cận việc học theo nhiều cách khác nhau nhưng cho ra kết quả tương đồng. Phân hóa có nghĩa là kích thích sự sáng tạo bằng cách giúp học sinh tạo ra các kết nối mạnh mẽ hơn, hiểu các mối quan hệ và nắm bắt các khái niệm theo cách trực quan hơn.
Dạy học phân hóa có thể được sử dụng trong bất kỳ lĩnh vực chủ đề nào. Nó có thể liên quan đến:
• Cung cấp sách giáo khoa cho người học một cách trực quan và gián tiếp
• Cung cấp audiobook cho người học qua kênh nghe
• Cung cấp bài tập tương tác trực tuyến cho người học
• Cung cấp cho các tài liệu giảng dạy đa giác quan người học
Tương tự, bài tập trên lớp sẽ dựa trên phong cách học tập của học sinh. Một số em có thể hoàn thành một bài tập trên giấy hoặc bằng hình ảnh, trong khi những em khác có thể chọn trình bày miệng hoặc thiết kế một diorama ba chiều.
Phân hóa cũng có thể thay đổi cách tổ chức lớp học. Học sinh có thể được chia thành các nhóm dựa trên phương pháp học tập của họ hoặc được cung cấp không gian yên tĩnh để học một mình nếu họ muốn.
Ưu và nhược điểm của dạy học phân hóa
Mặc dù công tác hỗ trợ giảng dạy phân hóa đang phát triển, nhưng vẫn còn những thiếu sót bên cạnh lợi ích của nó.
Những lợi ích chủ yếu bao gồm:
• Phân hóa có thể hiệu quả đối với cả học sinh trình độ cao và khuyết tật.
• Cho trẻ em lựa chọn có nghĩa là chúng phải chịu trách nhiệm nhiều hơn cho việc học của bản thân.
• Học sinh chủ động hơn trong việc học vì trong dạy học phân hóa, các em là những cá nhân có cơ hội phát triển như nhau.
Mặt khác, việc dạy học phân hóa cũng có những hạn chế:
• Dạy học phân hóa đòi hỏi giáo viên dành nhiều thời gian lên kế hoạch bài học hơn.
• Nó có thể đòi hỏi trường học cung cấp nhiều nguồn lực hơn.
• Nhiều trường học thiếu nguồn lực đào tạo chuyên môn đúng cách cho giáo viên.